SHA (Secure Hash Algorithm) là một tập hợp các thuật toán băm được phát triển để bảo mật dữ liệu, được chấp nhận bởi tiêu chuẩn FIPS (Federal Information Processing Standard – Tiêu chuẩn Xử lý Thông tin Liên bang). SHA chuyển dữ liệu từ định dạng ban đầu (A) thành một giá trị băm cố định (B) và đảm bảo rằng dữ liệu không thể được chuyển ngược từ B về A, làm cho nó trở thành một dạng mã hóa một chiều lý tưởng cho bảo mật.

Các loại thuật toán SHA:

  • SHA-1: Trả lại một giá trị băm dài 160 bit.
  • SHA-224: Trả lại một giá trị băm dài 224 bit.
  • SHA-256: Trả lại một giá trị băm dài 256 bit, là một trong những thuật toán phổ biến nhất và thường được sử dụng trong blockchain.
  • SHA-384: Trả lại một giá trị băm dài 384 bit.
  • SHA-512: Trả lại một giá trị băm dài 512 bit, có độ dài lớn nhất trong họ SHA, cung cấp mức độ bảo mật cao nhất.

Đặc điểm:

  • Mã hóa một chiều: SHA tạo ra một giá trị băm cố định từ dữ liệu gốc, không thể giải mã ngược, đảm bảo rằng dữ liệu đã băm sẽ không thể bị phục hồi về trạng thái ban đầu.
  • Ứng dụng rộng rãi: SHA được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực bảo mật thông tin như chữ ký số, mật mã hóa dữ liệu, và đặc biệt là trong blockchain (SHA-256).

SHA là một công cụ quan trọng trong bảo mật dữ liệu và mã hóa thông tin, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và chống lại sự thay đổi hoặc xâm nhập trái phép.